Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔr.dɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

borderer /ˈbɔr.dɜ.ːɜː/

  1. Ngườivùng biên giới.

Tham khảo sửa