Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bordé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔʁ.de/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bordé
/bɔʁ.de/
bordés
/bɔʁ.de/
bordé
gđ
/bɔʁ.de/
(
Hàng hải
)
Vỏ
(tàu).
Dải
viền
(áo, thảm).
Tham khảo
sửa
"
bordé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)