Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lyngngam
1.1
Danh từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Lyngngam
sửa
Danh từ
sửa
bor
quả
bóng
.
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bor
boren
,
boret
Số nhiều
bor
bora
,
borene
bor
gđ
Lưỡi khoan
,
mũi khoan
.
Jeg lager hull i veggen med et
bor
.
Tannleger bruker
bor
.
Tham khảo
sửa
"
bor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)