Tiếng Anh sửa

 
bora

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔr.ə/

Danh từ sửa

bora /ˈbɔr.ə/

  1. (Đùa cợt) Gió bora.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bora
/bɔ.ʁa/
bora
/bɔ.ʁa/

bora gc /bɔ.ʁa/

  1. (Khí tượng) Gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích).

Tham khảo sửa