Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbuːt.ˌstræp ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

bootstrap memory /ˈbuːt.ˌstræp ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ mồi.

Tham khảo

sửa