Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

bootlicker /.ˌlɪ.kɜː/

  1. Kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ.

Tham khảo

sửa