Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbuːt.ˌdʒæk/

Danh từ

sửa

bootjack /ˈbuːt.ˌdʒæk/

  1. Cái xỏ ủng.

Tham khảo

sửa