Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbuːt.ˌblæk/

Danh từ

sửa

bootblack /ˈbuːt.ˌblæk/

  1. Mỹ người đánh giày.

Tham khảo

sửa