Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bootblack
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách viết khác
sửa
boot-black
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
boot
+
black
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/buːt.blæk/
Danh từ
sửa
bootblack
(
số nhiều
bootblacks
)
Mỹ
người
đánh
giày
.
Đồng nghĩa
sửa
shoeblack
shoeshiner
Tham khảo
sửa
"
bootblack
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)