Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊr.ɪʃ.li/

Phó từ

sửa

boorishly /ˈbʊr.ɪʃ.li/

  1. Lỗ mãng, thô lỗ.

Tham khảo

sửa