Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbʊk.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

bookmaker /ˈbʊk.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /buk.mɛ.kœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bookmaker
/buk.mɛ.kœʁ/
bookmakers
/buk.mɛ.kœʁ/

bookmaker /buk.mɛ.kœʁ/

  1. Nhà cái cá ngựa.

Tham khảo

sửa