Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
booh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Thán từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
booh
Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
Ngoại động từ
sửa
booh
ngoại động từ
La
ó (để phản đối, chế giễu).
Đuổi
ra
.
to boo a dog out
— đuổi con chó ra
Tham khảo
sửa
"
booh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)