Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
bony
Nhiều
xương
.
bony
fish
— cá nhiều xương
To
xương
(người).
Giống
xương
;
rắn
như
xương
.
Tham khảo
sửa
"
bony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)