Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːŋ.kɜːz/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bonkers /ˈbɑːŋ.kɜːz/

  1. Điên dại, loạn óc <thgt>.

Tham khảo

sửa