Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boniment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.ni.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boniment
/bɔ.ni.mɑ̃/
boniments
/bɔ.ni.mɑ̃/
boniment
gđ
/bɔ.ni.mɑ̃/
Lời
rao hàng
(của người bán thuốc rong.. ),
lời
chiêu hàng
.
(
Thân mật
)
Lời
bịp bợm
,
lời
phỉnh phờ
.
Tham khảo
sửa
"
boniment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)