Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boni
/bɔ.ni/
bonis
/bɔ.ni/

boni /bɔ.ni/

  1. Tiền thừa, tiền dôi.
  • tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất
  • tiền lời, lãi

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa