Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
boni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
boni
/bɔ.ni/
bonis
/bɔ.ni/
boni
gđ
/bɔ.ni/
Tiền
thừa
,
tiền
dôi
.
tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất
tiền lời, lãi
Trái nghĩa
sửa
Déficit
Tham khảo
sửa
"
boni
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)