Tiếng Anh

sửa
 
bongo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

bongo /ˈbɑːŋ.ˌɡoʊ/

  1. Cái trống nhỏ được bằng tay.

Tham khảo

sửa