bonder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɑːn.dɜː/
Danh từ sửa
bonder /ˈbɑːn.dɜː/
- Xem bond
Tham khảo sửa
- "bonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɔ̃.de/
Ngoại động từ sửa
bonder ngoại động từ /bɔ̃.de/
Tham khảo sửa
- "bonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)