Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bombements
/bɔ̃b.mɑ̃/
bombements
/bɔ̃b.mɑ̃/

bombement

  1. Dạng khum.
    Le bombement d’une chaussée — dạng khum của lòng đường

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa