Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bokse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bokse
Hiện tại chỉ ngôi
bokser
Quá khứ
boksa
,
bokset
Động tính từ quá khứ
boksa
,
bokset
Động tính từ hiện tại
—
bokse
Đánh
bốc
, đấu
quyền
.
Han
bokse
t ham i magen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
boksing
gđc
:
Môn
đánh
bốc
.
Tham khảo
sửa
"
bokse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)