Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å bokse
Hiện tại chỉ ngôi bokser
Quá khứ boksa, bokset
Động tính từ quá khứ boksa, bokset
Động tính từ hiện tại

bokse

  1. Đánh bốc, đấu quyền.
    Han bokset ham i magen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa