Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít boksamling boksamlinga, boksamlingen
Số nhiều boksamlinger boksamlingene

Danh từ

sửa

boksamling gđc

  1. Sự sưu tầm sách.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa