bokomslag
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokomslag | bokomslaget |
Số nhiều | bokomslag | bokomslaga, bokomslagene |
Danh từ
sửabokomslag gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bokomslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bokomslag | bokomslaget |
Số nhiều | bokomslag | bokomslaga, bokomslagene |
bokomslag gđ