Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bwa.tij.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
boitillement
/bwa.tij.mɑ̃/
boitillements
/bwa.tij.mɑ̃/

boitillement /bwa.tij.mɑ̃/

  1. Sự đi hơi khập khiễng.

Tham khảo

sửa