boiteux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwa.tø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | boiteux /bwa.tø/ |
boiteux /bwa.tø/ |
Giống cái | boiteuse /bwa.tøz/ |
boiteuses /bwa.tøz/ |
boiteux /bwa.tø/
- Què, đi khập khiễng; khập khiễng.
- Un cheval boiteux — con ngựa què
- Vers boiteux — câu thơ khập khiễng
- Union boiteuse — sự kết hợp khập khiễng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | boiteux /bwa.tø/ |
boiteux /bwa.tø/ |
Số nhiều | boiteux /bwa.tø/ |
boiteux /bwa.tø/ |
boiteux /bwa.tø/
Tham khảo
sửa- "boiteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)