boisson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bwa.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
boisson /bwa.sɔ̃/ |
boissons /bwa.sɔ̃/ |
boisson gc /bwa.sɔ̃/
- Đồ uống.
- Boisson glacée — đồ uống ướp lạnh
- Rượu.
- Impôt sur les boissons — thuế rượu
- Sự nghiện rượu.
- S’adonner à la boisson — nghiện rượu
- être pris de boisson — say
Tham khảo
sửa- "boisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)