Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.di.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

bodywork /ˈbɑː.di.ˌwɜːk/

  1. Thân xe.

Tham khảo

sửa