bodily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑː.dᵊl.i/
Hoa Kỳ | [ˈbɑː.dᵊl.i] |
Tính từ
sửabodily /ˈbɑː.dᵊl.i/
Phó từ
sửabodily /ˈbɑː.dᵊl.i/
- Đích thân.
- to come bodily — đích thân đến
- Toàn thể, tất cả.
- the audience rose bodily — tất cả cử toạ đều đứng dậy
Tham khảo
sửa- "bodily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)