Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑː.dəs/

Danh từ

sửa

bodice /ˈbɑː.dəs/

  1. Vạt trên (của áo dài nữ).
  2. Áo lót.

Tham khảo

sửa