bobineur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bobineuse /bɔ.bi.nøz/ |
bobineuses /bɔ.bi.nøz/ |
Số nhiều | bobineuse /bɔ.bi.nøz/ |
bobineuses /bɔ.bi.nøz/ |
bobineur
- Thợ đánh ống (chỉ).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bobineuse /bɔ.bi.nøz/ |
bobineuses /bɔ.bi.nøz/ |
bobineur gc
Tham khảo
sửa- "bobineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)