Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bobineuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.bi.nøz/
Danh từ
sửa
bobineuse
/bɔ.bi.nøz/
Thợ
đánh ống
(chỉ).
Danh từ
sửa
bobineuse
gc
/bɔ.bi.nøz/
(
Điện học
)
Máy
cuộn
dây
.
Tham khảo
sửa
"
bobineuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)