Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊ.tiɳ/

Danh từ

sửa

boating /ˈboʊ.tiɳ/

  1. Sự đi chơi bằng thuyền.
  2. Cuộc đi chơi bằng thuyền.

Tham khảo

sửa