Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈboʊst.fʊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

boastful /ˈboʊst.fʊl/

  1. Thích khoe khoang, khoác lác.

Tham khảo

sửa