Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bly.twaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
blutoir
/bly.twaʁ/
blutoir
/bly.twaʁ/

blutoir /bly.twaʁ/

  1. Cái giần bột.

Tham khảo sửa