Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bluse blusa, blusen
Số nhiều bluser blusene

bluse gđc

  1. Áo kiểu, áo sơ mi đàn .
    Hun hadde på seg en gul bluse.

Tham khảo sửa