bluffeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /blœ.fœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bluffeur /blœ.fœʁ/ |
bluffeurs /blœ.fœʁ/ |
Giống cái | bluffeur /blœ.fœʁ/ |
bluffeuses /blœ.føz/ |
bluffeur /blœ.fœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bluffeur /blœ.fœʁ/ |
bluffeuses /blœ.føz/ |
Số nhiều | bluffeur /blœ.fœʁ/ |
bluffeuses /blœ.føz/ |
bluffeur /blœ.fœʁ/
Tham khảo
sửa- "bluffeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)