Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbluː.i/

Danh từ

sửa

bluey /ˈbluː.i/

  1. (Từ úc) Cái chăn.
  2. Cái túi.

Tham khảo

sửa