Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bluette
/bly.ɛt/
bluettes
/bly.ɛt/

bluette gc /bly.ɛt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tác phẩm nhỏ.

Tham khảo sửa