Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌdʒæ.kət/

Danh từ sửa

bluejacket /.ˌdʒæ.kət/

  1. Thuỷ thủ, linh thuỷ.

Tham khảo sửa