Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blow-off
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
blow-off
Sự
xì hơi
, sự
xả hơi
.
Cái
để
xì hơi
,
cái
để
xả hơi
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
anh chàng
nói khoác
.
Tham khảo
sửa
"
blow-off
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)