Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

blow-off

  1. Sự xì hơi, sự xả hơi.
  2. Cái để xì hơi, cái để xả hơi.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) anh chàng nói khoác.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)