Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blottir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/blɔ.tiʁ/
Động từ
sửa
blottir
tự động từ
/blɔ.tiʁ/
Thu mình
.
Se
blottir
dans un coin
— thu mình trong góc nhà
Trốn tránh
,
ẩn náu
.
Tham khảo
sửa
"
blottir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)