Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑːt.ʃi/

Tính từ sửa

blotchy /ˈblɑːt.ʃi/

  1. vết bẩn, đầy vết bẩn.

Tham khảo sửa