Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbləd.ˌθɜː.sti/

Tính từ

sửa

bloodthirsty /ˈbləd.ˌθɜː.sti/

  1. Khát máu, tàn bạo.

Tham khảo

sửa