Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌʃɑːt/

Tính từ

sửa

bloodshot /.ˌʃɑːt/

  1. Đỏ ngàu (mắt).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa