Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blondoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
blondoyer
nội động từ
Lóng lánh
ánh
vàng
.
Le champ blondoie
— cánh đồng lóng lánh ánh vàng
Tham khảo
sửa
"
blondoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)