blokkere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å blokkere |
Hiện tại chỉ ngôi | blokkerer |
Quá khứ | blokkerte |
Động tính từ quá khứ | blokkert |
Động tính từ hiện tại | — |
blokkere
- Bao vây, vây hãm, phong tỏa. Chận, ngăn chận.
- Toglinjen er blokkert av snøras.
- Politiet blokkerte havnen.
- Fagorganisasjonen blokkerte stillingen. — Nghiệp đoàn phong tỏa chức vụ.
Tham khảo
sửa- "blokkere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)