blodprosent
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodprosent | blodprosenten |
Số nhiều | blodprosenter | blodprosentene |
blodprosent gđ
- (Y) Tỷ lệ huyết cầu tố.
- Ved en blodprosent på 60 bør man få behandling.
Tham khảo
sửa- "blodprosent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)