Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blodpropp blodproppen
Số nhiều blodpropper blodproppene

blodpropp

  1. (Y) Cục huyết đông.
    Tobakksrøking kan gi blodpropp.

Tham khảo

sửa