Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blodprøve blodprøva, blodprøven
Số nhiều blodprøver blodprøvene

blodprøve gđc

  1. (Y) Máu để thử nghiệm (thử máu).
    Blodprøver er nyttig for å stille en diagnose.

Tham khảo

sửa