Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blodmangel blodmangelen
Số nhiều blodmangeler blodmangelene

blodmangel

  1. (Y) Bệnh thiếu máu.
    Man blir slapp ved blodmangel.

Tham khảo

sửa