blodkar
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodkar | blodkaret |
Số nhiều | blodkar | blodkara, blodkarene |
blodkar gđ
- (Y) Huyết quản.
- Ved neseblødning er der gått hull på blodkar i nesen.
Tham khảo
sửa- "blodkar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)