Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈkeɪd.ˌrə.nɜː/

Danh từ

sửa

blockade-runner /.ˈkeɪd.ˌrə.nɜː/

  1. Tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả.

Tham khảo

sửa